Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 22-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 05:34 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 101 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 101 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,494.00 -926.00 | 15,594.00 -962.00 | 16,205.00 -922.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,444.00 -425.00 | 17,494.00 -559.00 | 17,906.00 -695.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,167 -1,701.00 | 27,217 -1,651.00 | 27,641 -2,104.00 |
Euro | EUR | 25,532 -1,385.00 | 25,542 -1,458.00 | 26,832 -1,100.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,114 -1,980.00 | 30,164 -2,260.00 | 30,641 -2,769.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,972.00 -213.33 | 2,972.00 -246.00 | 3,175.00 -141.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.89 -4.00 | 159.89 -4.35 | 166.43 -3.47 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,376.00 -638.00 | 14,376.00 -638.00 | 14,844.00 -626.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,650.00 -1,118.00 | 17,720.00 -1,241.00 | 18,410 -1,127.00 |
Bạc Thái | THB | 662.00 -67.00 | 662.00 -67.00 | 710.00 -71.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,050 -1,241.00 | 24,050 -1,241.00 | 24,350 -1,117.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.